Hyundai Bình Dương

Bảng giá

Bảng giá

Hyundai Grand i10 Hatchback

Hyundai Grand i10 Hatchback
  • Grand i10 HB - MT Base

    346,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Grand i10 HB - AT

    380,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Grand i10 HB - AT Full

    408,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Grand i10 Sedan

Hyundai Grand i10 Sedan
  • i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn

    380,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • i10 Sedan 1.2 MT

    425,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • i10 Sedan AT Full - Bản đủ

    430,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Accent

Hyundai Accent
  • Accent MT Base (số sàn)

    399,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Accent MT Bản đủ (số sàn)

    418,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Accent AT Tiêu Chuẩn (số tự động)

    473,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Accent AT Đặc biệt (số tự động)

    508,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Elantra

Hyundai Elantra
  • Elantra 1.6AT Tiêu chuẩn

    574,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Elantra 1.6AT Đặc biệt

    642,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Elantra 2.0AT Cao cấp

    700,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Elantra N-line

    769,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Tucson

Hyundai Tucson
  • Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn

    769,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt

    839,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt

    909,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Tucson 1.6 Turbo (2 cầu)

    919,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai SantaFe

Hyundai SantaFe
  • SantaFe Xăng Tiêu chuẩn

    979,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • SantaFe Dầu Tiêu chuẩn

    1,070,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • SantaFe Xăng Cao cấp

    1,135,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • SantaFe Dầu Cao cấp

    1,219,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Creta

Hyundai Creta
  • Creta 1.5L Tiêu chuẩn

    585,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Creta 1.5L Đặc biệt

    635,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Creta 1.5L Cao cấp

    685,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Stargazer

Hyundai Stargazer
  • Stargazer 1.5L Đặc biệt

    560,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Stargazer 1.5L Tiêu chuẩn

    575,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Stargazer 1.5L Cao cấp

    605,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Stargazer 1.5L Cao cấp 6 chỗ

    615,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Custin

Hyundai Custin
  • Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn

    850,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Custin 1.5T-GDi Đặc biệt

    945,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Custin 2.0T-GDi Cao cấp

    999,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Palisade

Hyundai Palisade
  • Palisade Exclusive 7 chỗ

    1,469,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Palisade Exclusive 6 chỗ

    1,479,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Prestige Exclusive 7 chỗ

    1,559,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Prestige Prestige 6 chỗ

    1,589,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai Venue

Hyundai Venue
  • Venue 1.0 T-GDi

    539,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt

    579,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

Hyundai IONIQ 5

Hyundai IONIQ 5
  • IONIQ 5 Exclusive

    1,300,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

  • IONIQ 5 Prestige

    1,450,000,000₫ (Báo giá lăn bánh)

.